Please use this identifier to cite or link to this item:
https://hdl.handle.net/1959.11/59409
Full metadata record
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Pham, Pham Duy | en |
dc.contributor.author | Son, Trinh Hong | en |
dc.contributor.author | Tuyen, Trinh Quang | en |
dc.contributor.author | Minh, Nguyen Ngoc | en |
dc.contributor.author | Quang, Vu Van | en |
dc.contributor.author | Long, Hoang Duc | en |
dc.contributor.author | Hien, Ly Thi Thanh | en |
dc.contributor.author | Tu, Bui Thi | en |
dc.contributor.author | Gia, Nguyen Long | en |
dc.contributor.author | Van Sang, Le | en |
dc.date.accessioned | 2024-05-18T08:43:47Z | - |
dc.date.available | 2024-05-18T08:43:47Z | - |
dc.date.issued | 2020 | - |
dc.identifier.citation | Tap Chi Khoa hoc cong nghe chan nuoi, v.113, p. 25-34 | en |
dc.identifier.issn | 1859-0802 | en |
dc.identifier.uri | https://hdl.handle.net/1959.11/59409 | - |
dc.description.abstract | <p>Lợn LRVCN-MS15 và VYCN-MS15 được nghiên cứu đánh giá từ năm 2016 đến 2018. Tiến hành kiểm tra năng suất đánh giá khả năng sinh trưởng đối với 60 lợn cái LRVCN-MS15 và 60 lợn cái YVCN-MS15, nuôi 10 con/nhóm, giai đoạn từ 25 đến 80kg" chọn 40 lợn cái LRVCN-MS15 và 40 lợn cái YVCN-MS15 để theo dõi đặc điểm sinh lý, sinh dục và đánh giá khả năng sinh sản. Kết quả nghiên cứu cho thấy: Tăng khối lượng của lợn LRVCN-MS15 và YVCN-MS15 đặt 648,43 và 639,8 g/ngày, dày mỡ lưng tưng ứng là 15,15 và 15,32 mm. Lợn LRVCN-MS15 và YVCN-MS15 có khả năng thành thục về tính sớm và tương đương nhau: tuổi động dục lần đầu, tuổi phối giống lần đầu lần lượt là 163,15" 185,70 ngày và 162,88 và 184,33 ngày. Lợn nái LRVCN-MS15 và YVCN-MS15 có năng suất sinh sản cao. Kết quả năng suất sinh sản của lợn LRVCN-MS15 phối với đực Duroc và Pietrain được thể hiện qua các chỉ tiêu: Số con sơ sinh sống đạt 13,33 và 13,34 con" số con cai sữa/nái/năm đạt 29,02 và 29,20 con. Lợn YVCN-MS15 khi phối với đực Duroc và PiDu có số con sơ sinh sống/ổ là 13,35 và 13,29 con" số con cai sữa/nái/năm đạt 29,39 và 29,12 con.</p> | en |
dc.language | vi | en |
dc.publisher | Hanoi Agriculture publisher | en |
dc.relation.ispartof | Tap Chi Khoa hoc cong nghe chan nuoi | en |
dc.title | KHA NANG SINH TRUONG, DAC DIEM SINH LY SINH DUC, NANG SUAT SINH SAN CUA LON NAI LAI LRVCN-MS15 VA YVCN-MS15 | en |
dc.type | Journal Article | en |
local.contributor.firstname | Pham Duy | en |
local.contributor.firstname | Trinh Hong | en |
local.contributor.firstname | Trinh Quang | en |
local.contributor.firstname | Nguyen Ngoc | en |
local.contributor.firstname | Vu Van | en |
local.contributor.firstname | Hoang Duc | en |
local.contributor.firstname | Ly Thi Thanh | en |
local.contributor.firstname | Bui Thi | en |
local.contributor.firstname | Nguyen Long | en |
local.contributor.firstname | Le | en |
local.profile.school | School of Environmental and Rural Science | en |
local.profile.email | vle4@myune.edu.au | en |
local.output.category | C1 | en |
local.record.place | au | en |
local.record.institution | University of New England | en |
local.format.startpage | 25 | en |
local.format.endpage | 34 | en |
local.peerreviewed | Yes | en |
local.identifier.volume | 113 | en |
local.contributor.lastname | Pham | en |
local.contributor.lastname | Son | en |
local.contributor.lastname | Tuyen | en |
local.contributor.lastname | Minh | en |
local.contributor.lastname | Quang | en |
local.contributor.lastname | Long | en |
local.contributor.lastname | Hien | en |
local.contributor.lastname | Tu | en |
local.contributor.lastname | Gia | en |
local.contributor.lastname | Van Sang | en |
dc.title.translated | Growth, physiological characteristics and reproductive performance of hybrid sows LRVCN-MS15 and YVCN-MS15 | en |
dc.identifier.staff | une-id:vle4 | en |
local.profile.orcid | 0009-0000-9225-0813 | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.profile.role | author | en |
local.identifier.unepublicationid | une:1959.11/59409 | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
dc.identifier.academiclevel | Academic | en |
local.abstract.english | <p>To estimate the growth capacity of hybrid sows LRCVN-MS15 and YVCN-MS15, a total of 60 females LRVCN-MS15 pigs and 60 females YVCN-MS15 pigs, which were kept in 10 pigs/pen, were sent to performance testing from 25 to 80kg. After performance testing, 40 gilts LRVCN-MS15 and 40 gilts YVCN-MS15 were selected to estimate the physiological characteristics and reproductive performance. The results showed that the average daily gains of LRVCN-MS15 and YVCN-MS15 and YVCN-MS15 were early puberty and there was no significant difference between them. The age at first oestrus and the first mating were 163.15 and 185.7 days (LRVCN-MS15), 162.88, and 184.33 days (YVCN-MS15). Besides, LRVCN-MS15 and YVCN-MS15 had good reproductive performance when mated with Duroc and PiDu, were 13.33 and 13.34 piglets, and 29.02 and 29.20 pigs. These traits for YVCN-MS15 were 13.35 and 13.29 piglets, and 29.39 and 29.12 pigs.</p> | en |
local.title.maintitle | KHA NANG SINH TRUONG, DAC DIEM SINH LY SINH DUC, NANG SUAT SINH SAN CUA LON NAI LAI LRVCN-MS15 VA YVCN-MS15 | en |
local.output.categorydescription | C1 Refereed Article in a Scholarly Journal | en |
local.relation.url | https://vcn.org.vn/Images/files/T%E1%BA%A1p%20ch%C3%AD/2020/So%20113/3_%20KH%E1%BA%A2%20N%C4%82NG%20SINH%20TR%C6%AF%E1%BB%9ENG.pdf | en |
local.search.author | Pham, Pham Duy | en |
local.search.author | Son, Trinh Hong | en |
local.search.author | Tuyen, Trinh Quang | en |
local.search.author | Minh, Nguyen Ngoc | en |
local.search.author | Quang, Vu Van | en |
local.search.author | Long, Hoang Duc | en |
local.search.author | Hien, Ly Thi Thanh | en |
local.search.author | Tu, Bui Thi | en |
local.search.author | Gia, Nguyen Long | en |
local.uneassociation | No | en |
local.atsiresearch | No | en |
local.sensitive.cultural | No | en |
local.year.published | 2020 | en |
local.fileurl.closedpublished | https://rune.une.edu.au/web/retrieve/c1c6b01f-e1af-433f-9ab1-18d4aefd47bd | en |
local.subject.for2020 | 300301 Animal growth and development | en |
local.subject.for2020 | 300305 Animal reproduction and breeding | en |
local.subject.seo2020 | 100410 Pigs | en |
local.codeupdate.date | 2024-07-15T17:00:28.825 | en |
local.codeupdate.eperson | vle4@myune.edu.au | en |
local.codeupdate.finalised | true | en |
local.original.for2020 | 3003 Animal production | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | External Affiliation | en |
local.profile.affiliationtype | Unknown | en |
local.date.moved | 2024-06-26 | en |
Appears in Collections: | Journal Article School of Environmental and Rural Science |
Files in This Item:
File | Size | Format |
---|
Items in Research UNE are protected by copyright, with all rights reserved, unless otherwise indicated.